Tại các quận trung tâm và phía Đông TP.HCM như Quận 1, Quận 2 (nay là TP. Thủ Đức), và Quận 3, việc tìm kiếm nguồn nhiên liệu công nghiệp ổn định, giá cả minh bạch luôn là một thách thức lớn. Đặc biệt, than đá — loại nhiên liệu đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành sản xuất — cần được cung cấp với chất lượng đảm bảo và quy trình vận chuyển nghiêm ngặt.
Bài viết này được xây dựng nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về thị trường than đá tại các khu vực này, từ yếu tố giá cả, các loại than phổ biến, đến tiêu chí chọn nhà cung cấp uy tín, giúp quý doanh nghiệp đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả và tiết kiệm nhất.
Mục lục
Tình Hình Cung Cấp và Nhu Cầu Than Đá Tại Quận 1, 2, 3 TPHCM
Để có thể nắm bắt được bức tranh tổng thể về chi phí, chúng ta cần hiểu rõ về đặc điểm tiêu thụ than tại các khu vực này.
Đặc điểm Nhu cầu Sử dụng Than Đá tại Khu vực Trung tâm (Quận 1, 3)
Quận 1 và Quận 3 là trung tâm hành chính, thương mại và dịch vụ của TP.HCM. Đặc điểm chung của nhu cầu than đá tại đây là:
-
Quy mô nhỏ và vừa: Rất ít các nhà máy sản xuất công nghiệp lớn. Nhu cầu than chủ yếu đến từ các cơ sở dịch vụ, sản xuất thủ công nghiệp, hoặc các tòa nhà thương mại cần cung cấp nhiệt năng cho hệ thống lạnh/sưởi trung tâm (dù tỷ lệ này không cao).
-
Yêu cầu về Than sạch: Do nằm trong khu vực nội thành, các cơ sở ở đây thường ưu tiên sử dụng than có hàm lượng tro và lưu huỳnh thấp, hoặc các loại than đã được xử lý (như than sinh học, than ép viên) để giảm thiểu khói bụi và tiếng ồn, dễ dàng tuân thủ các quy định về môi trường.
-
Vận chuyển nghiêm ngặt: Việc giao nhận than phải thực hiện vào giờ giới nghiêm (giờ cấm tải), đòi hỏi nhà cung cấp phải có phương án vận chuyển linh hoạt, xe chuyên dụng và giấy phép ra vào hợp lý. Điều này có thể đẩy chi phí vận chuyển lên cao hơn so với các khu vực ngoại thành.
Nhu cầu và Tiềm năng của Than Đá tại Khu vực Phía Đông (Quận 2 – nay là TP. Thủ Đức)
Quận 2 (nay là một phần của TP. Thủ Đức) có sự khác biệt rõ rệt về nhu cầu than đá, chủ yếu tập trung tại các khu vực tập trung sản xuất, chế biến:
-
Công suất lớn hơn: Tại các khu vực gần Cát Lái, An Phú, hoặc Thạnh Mỹ Lợi, nhu cầu than đá phục vụ cho các xưởng sản xuất, chế biến thực phẩm, và cơ sở dệt may có quy mô lớn hơn, cần lò hơi công suất từ 1 tấn/giờ trở lên.
-
Đa dạng loại than: Các doanh nghiệp ở đây có xu hướng sử dụng than cám, than cục phổ thông hơn, bao gồm cả than nhập khẩu (Indo, Úc) và than nội địa, do vị trí địa lý thuận lợi hơn cho việc tiếp nhận hàng hóa từ các cảng và kho bãi lớn.
-
Tiềm năng phát triển: Với sự hình thành của TP. Thủ Đức, nhu cầu về năng lượng công nghiệp được dự báo sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu than đá ổn định, chất lượng cao để phục vụ các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và sản xuất mới.
Các Loại Hình Doanh Nghiệp, Cơ Sở Tiêu thụ Than Đá Chính
Than đá tại khu vực này không chỉ dùng cho nhà máy, mà còn phục vụ nhiều loại hình kinh doanh khác:
-
Các cơ sở Giặt là/Hấp sấy công nghiệp: Tiêu thụ than để vận hành lò hơi công suất nhỏ, cung cấp hơi cho máy sấy, máy là công nghiệp.
-
Doanh nghiệp Chế biến Thực phẩm và Đồ uống: Cần hơi nước để tiệt trùng, thanh trùng sản phẩm, sấy khô nguyên liệu. Đây là nhóm khách hàng yêu cầu chất lượng hơi sạch và ổn định.
-
Các đơn vị Gạch men, Gốm sứ: Sử dụng than có nhiệt trị cao để nung gạch, sứ.
-
Các nhà hàng/quán ăn: Dùng than sạch không khói (than nướng không khói) với nhu cầu số lượng nhỏ, nhưng tần suất đặt hàng liên tục.
Báo Giá Than Đá Mới Nhất Cho Khu Vực Quận 1, 2, 3 (Cập nhật 2024)
Giá than đá trên thị trường có sự biến động liên tục theo giá thế giới (đặc biệt là than nhập khẩu) và chi phí vận chuyển. Các mức giá dưới đây mang tính chất tham khảo, giúp quý doanh nghiệp có thể lên kế hoạch ngân sách.

Báo giá Than Cám và Than Bùn – Ứng dụng phổ biến
Than Cám: Là loại than có kích thước hạt nhỏ, thường được dùng cho các lò hơi ghi xích tự động hoặc lò hơi tầng sôi. Đây là loại than được tiêu thụ nhiều nhất tại các nhà máy.
| Loại Than | Nhiệt trị (Kcal/kg) | Hàm lượng Tro (%) | Khoảng giá (VNĐ/Tấn) – Giao tại kho | Ứng dụng phổ biến |
| Than Cám 4 (Nội địa) | 5.000 – 5.500 | 20 – 25 | 2.500.000 – 3.200.000 | Lò hơi công suất vừa, chi phí thấp |
| Than Cám Indo (Nhiệt trị cao) | 5.800 – 6.200 | Dưới 15 | 3.500.000 – 4.200.000 | Lò hơi tầng sôi, hiệu suất cao |
Than Bùn: Mặc dù không phải than đá tiêu chuẩn, nhưng than bùn (thường được nén lại) đôi khi được sử dụng như một giải pháp thay thế than đá ở một số lò hơi cải tiến để giảm chi phí. Nhiệt trị thấp hơn và hàm lượng tro/ẩm cao hơn.
-
Khoảng giá Than Bùn: Thường dao động từ 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ/Tấn.
Báo giá Than Cục/Than Xô – Dùng cho Lò hơi công nghiệp và Dự án lớn
Than Cục/Than Xô: Là loại than có kích thước lớn hơn, thường dùng cho các lò hơi ghi tĩnh (lò hơi thủ công) hoặc các ngành công nghiệp nung đốt.
| Loại Than | Nhiệt trị (Kcal/kg) | Kích thước | Khoảng giá (VNĐ/Tấn) – Giao tại kho | Đặc điểm |
| Than Cục (Nội địa) | 5.500 – 6.000 | > 20 mm | 3.000.000 – 3.800.000 | Dễ cháy, nhiệt độ ổn định |
| Than Cục Úc (Nhiệt trị cao) | 6.500 – 7.000 | > 50 mm | 4.500.000 – 5.500.000 | Chi phí cao, ít tro, dùng cho dự án đặc thù |
Lưu ý quan trọng: Các mức giá trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển đặc thù vào các khu vực cấm tải (Quận 1, 3), và chỉ áp dụng cho đơn hàng số lượng lớn (từ 50 tấn trở lên). Đơn hàng nhỏ lẻ sẽ có mức giá cao hơn.
Xem thêm giá than: Báo giá than đá Indonesia
Các Yếu tố Ảnh hưởng Trực tiếp đến Giá Than tại TPHCM (Vận chuyển, Thuế, Nguồn cung)
Giá than tại Quận 1, 2, 3 không chỉ là giá tại mỏ hoặc cảng mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi:
-
Chi phí Vận chuyển (Logistics): Đây là yếu tố quyết định giá tại các quận trung tâm. Than được vận chuyển từ các cảng (như Cái Mép, Phú Mỹ) hoặc kho bãi lớn (như Đồng Nai, Bình Dương) về TP.HCM.
-
Phụ phí nội thành: Phí vận chuyển vào khu vực cấm tải Quận 1, 3 thường cao hơn 10-15% so với khu vực Quận 2/Thủ Đức do giới hạn thời gian và loại xe.
-
-
Nguồn cung và Tỷ giá Hối đoái: Giá than nhập khẩu (Indo, Úc) chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá than thế giới và tỷ giá USD/VNĐ. Khi tỷ giá tăng, giá than nhập khẩu sẽ tăng theo.
-
Thuế và Phí: Than nhập khẩu phải chịu thuế nhập khẩu, VAT. Than nội địa chịu các loại phí khai thác, thuế tài nguyên.
-
Chính sách Năng lượng: Các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt có thể làm tăng giá các loại than chất lượng cao, ít phát thải.
Bảng So Sánh Giá Than Đá Giữa Các Nhà Cung Cấp Lớn (Cần tham khảo trực tiếp)
Do giá than biến động theo ngày và mỗi nhà cung cấp có một thế mạnh riêng (ví dụ: nhà cung cấp A mạnh về than Indo, nhà cung cấp B mạnh về than nội địa), việc so sánh trên một bảng cố định là không khả thi.

Lời khuyên thực tế:
-
Hãy yêu cầu báo giá của ít nhất 03 nhà cung cấp lớn cùng một loại than (cùng nhiệt trị, cùng hàm lượng tro) vào cùng một thời điểm.
-
Quan trọng hơn giá, hãy so sánh chi phí tổng thể (Giá than + Vận chuyển + Chất lượng dịch vụ). Đôi khi, than rẻ nhưng nhiệt trị thấp, làm tiêu tốn nhiều than hơn cho cùng một sản lượng hơi, cuối cùng lại đắt hơn.
Các Loại Than Đá Phổ Biến và Ứng Dụng Cụ Thể tại TPHCM
Việc lựa chọn đúng loại than có ý nghĩa then chốt đối với hiệu suất lò hơi và chi phí vận hành.
Than Indo/Than Úc và Ưu điểm nổi bật khi sử dụng
Than Nhập khẩu (Indo, Úc): Chiếm thị phần lớn tại TP.HCM nhờ những ưu điểm vượt trội:
-
Than Indonesia: Là loại than nhập khẩu phổ biến nhất. Ưu điểm nổi bật là nhiệt trị cao (thường từ 5.500 Kcal/kg trở lên) và hàm lượng lưu huỳnh, tro thấp (dưới 15%). Than Indo cháy kiệt, ít tạo xỉ, giúp lò hơi hoạt động ổn định và giảm chi phí xử lý tro xỉ. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp chú trọng đến môi trường.
-
Than Úc (Anthracite): Có nhiệt trị rất cao (trên 6.500 Kcal/kg), thường dùng cho các yêu cầu nung đốt đặc biệt. Tuy nhiên, giá thành rất cao, nên ít được sử dụng rộng rãi cho lò hơi công nghiệp thông thường.
Than Nội địa (Than Hòn Gai, Cẩm Phả) và Đặc tính kỹ thuật
Than Nội địa (Than Quảng Ninh): Vẫn giữ một vai trò quan trọng, đặc biệt là than cám từ Hòn Gai, Cẩm Phả.
-
Đặc tính kỹ thuật: Thường có nhiệt trị trung bình (khoảng 4.500 – 5.500 Kcal/kg), nhưng hàm lượng tro có thể cao hơn than Indo.
-
Ưu điểm: Nguồn cung ổn định, không bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái. Giá thành thường cạnh tranh hơn một chút so với than nhập khẩu có cùng nhiệt trị, đặc biệt trong các hợp đồng dài hạn.
-
Hạn chế: Khi sử dụng than nội địa có hàm lượng tro cao, doanh nghiệp cần đầu tư mạnh hơn vào hệ thống lọc bụi và xử lý tro xỉ để đảm bảo tuân thủ môi trường.
Lời khuyên chọn Loại Than phù hợp với Mục đích Sử dụng và Ngân sách
Việc lựa chọn than không chỉ dựa vào giá, mà cần cân đối giữa hiệu suất và chi phí đầu tư:
-
Nếu lò hơi của bạn là Lò hơi Tầng Sôi hiện đại: Nên ưu tiên Than Indo (nhiệt trị cao, tro thấp). Lò tầng sôi có thể đốt hiệu quả loại than này, đạt hiệu suất cao nhất và ít gây hại cho môi trường.
-
Nếu lò hơi của bạn là Lò hơi Ghi Xích truyền thống: Có thể sử dụng Than Cám 4 hoặc 5 Nội địa, miễn là nhà cung cấp cam kết độ đồng đều về kích cỡ hạt than để tránh hiện tượng cháy không hết, gây lãng phí.
-
Nếu ngân sách cực kỳ eo hẹp và công suất nhỏ: Có thể xem xét than Bùn hoặc than Sinh học (như viên nén mùn cưa, trấu), nhưng cần kiểm tra khả năng tương thích của lò hơi.
Tiêu Chí Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Than Đá Uy Tín tại Quận 1, 2, 3
Trong một thị trường cạnh tranh, chọn đúng đối tác cung cấp than đá quyết định sự ổn định sản xuất của bạn.

Đánh giá Chất lượng Than và Kiểm định (Chứng chỉ CO, CQ)
Chất lượng than cần được chứng minh bằng văn bản, không chỉ bằng lời nói:
-
Chứng chỉ Chất lượng (CQ – Certificate of Quality): Văn bản này xác nhận các thông số kỹ thuật cốt lõi của lô than như nhiệt trị, hàm lượng tro, hàm lượng lưu huỳnh, và độ ẩm.
-
Chứng nhận Xuất xứ (CO – Certificate of Origin): Bắt buộc đối với than nhập khẩu, chứng minh nguồn gốc than là hợp pháp và chính xác.
-
Yêu cầu Lấy mẫu và Phân tích: Trước khi ký hợp đồng, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cho phép lấy mẫu than đại diện để kiểm tra độc lập tại một trung tâm kiểm định uy tín (như Vinacontrol, SGS).
Chính sách Giao hàng, Vận chuyển và Kho bãi tại Khu vực Hạn chế (Quận trung tâm)
Chính sách logistics của nhà cung cấp là cực kỳ quan trọng đối với các quận trung tâm:
-
Thời gian Giao hàng: Nhà cung cấp có cam kết giao hàng đúng giờ, đặc biệt là vào ban đêm hoặc ngoài giờ hành chính (đối với Quận 1, 3) để tránh cấm tải không?
-
Kho bãi và Dự trữ: Nhà cung cấp có kho bãi gần khu vực Quận 2/Thủ Đức để có thể phản ứng nhanh chóng với các đơn hàng gấp không?
-
Vận chuyển an toàn: Xe vận chuyển than có bạt che kín đáo, đảm bảo vệ sinh môi trường tuyệt đối khi đi qua khu vực nội thành hay không.
Uy tín, Kinh nghiệm và Phản hồi từ Khách hàng Doanh nghiệp
-
Kinh nghiệm: Ưu tiên các đơn vị có trên 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp than đá cho thị trường TP.HCM, hiểu rõ đặc thù vận chuyển và pháp lý khu vực.
-
Khách hàng lớn: Xem xét danh sách các khách hàng doanh nghiệp lớn mà họ đã và đang cung cấp. Việc có khách hàng duy trì hợp đồng dài hạn là bằng chứng rõ nhất về uy tín và chất lượng.
-
Hồ sơ pháp lý: Kiểm tra đầy đủ giấy phép kinh doanh, đặc biệt là giấy phép kinh doanh than đá (nếu có).
Quy trình Đặt hàng và Hỗ trợ kỹ thuật Lò hơi
Một nhà cung cấp chuyên nghiệp không chỉ bán than:
-
Tư vấn kỹ thuật: Họ có đội ngũ kỹ sư có thể tư vấn cho bạn về việc điều chỉnh lò hơi (ví dụ: cấp gió, cấp than) để tối ưu hóa việc đốt loại than mới hay không?
-
Độ linh hoạt: Họ có linh hoạt trong việc thay đổi quy cách đóng gói (ví dụ: than bao nhỏ thay vì than rời) nếu cơ sở của bạn ở Quận 1, 3 gặp khó khăn trong việc lưu trữ và bốc dỡ hay không?
-
Theo dõi đơn hàng: Quy trình đặt hàng có rõ ràng, minh bạch, có hóa đơn chứng từ đầy đủ cho mỗi lần giao nhận không.
Tối Ưu Hóa Chi Phí và Đặt Hàng Than Đá Hiệu Quả
Cuối cùng, một vài mẹo nhỏ có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí mua than đá một cách đáng kể.
Mẹo Đàm phán Giá và Chiết khấu khi mua số lượng lớn
-
Hợp đồng dài hạn: Hãy đề xuất ký hợp đồng mua than 6 tháng hoặc 1 năm với số lượng cam kết. Điều này cho phép nhà cung cấp lên kế hoạch nhập hàng tốt hơn và họ sẵn sàng dành chiết khấu cao hơn (thường từ 3% đến 8%) cho các đối tác chiến lược.
-
Giá cố định (Fixed Price) trong 3 tháng: Thị trường than biến động liên tục. Hãy đàm phán để chốt giá cố định trong một quý (3 tháng) nhằm tránh rủi ro giá tăng đột ngột.
-
Đàm phán chi phí vận chuyển riêng: Yêu cầu nhà cung cấp tách rõ giá than đá tại kho và chi phí vận chuyển. Đôi khi, bạn có thể tự thuê đơn vị vận tải quen để giảm thiểu chi phí này, đặc biệt khi giao hàng vào khu vực cấm tải.
Phương thức Thanh toán và Hợp đồng Mua bán dài hạn
-
Thời hạn thanh toán: Đề nghị điều khoản thanh toán linh hoạt hơn (ví dụ: 15 hoặc 30 ngày sau khi nhận hàng) nếu bạn là khách hàng lâu năm, điều này giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền tốt hơn.
-
Điều khoản chất lượng: Hợp đồng dài hạn phải bao gồm điều khoản rõ ràng về chất lượng (Nhiệt trị tối thiểu, Tro tối đa). Nếu than giao không đạt chuẩn, phải có chính sách bồi thường hoặc đổi trả rõ ràng.
-
Quy định về sự cố: Hợp đồng nên quy định trách nhiệm và mức bồi thường của nhà cung cấp nếu họ giao hàng chậm trễ gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của bạn.
Câu hỏi Thường Gặp (FAQ) về Báo giá và Giao nhận Than Đá
-
Q: Thời gian giao hàng than đá vào Quận 1, 3 thường là khi nào?
-
A: Thường là ngoài giờ hành chính hoặc ban đêm, theo quy định cấm tải của thành phố (thông thường từ 22h00 tối đến 6h00 sáng).
-
-
Q: Tôi có thể mua thử than đá số lượng nhỏ (1-2 tấn) để kiểm tra chất lượng không?
-
A: Hầu hết các nhà cung cấp uy tín đều có chính sách bán thử hoặc gửi mẫu để khách hàng kiểm tra chất lượng trước khi đặt hàng lớn.
-
-
Q: Than Indo có đắt hơn than Việt Nam nhiều không?
-
A: Về giá tiền trên mỗi tấn, than Indo thường đắt hơn. Nhưng nếu tính trên đơn vị nhiệt năng (VNĐ/Kcal), than Indo có thể rẻ hơn do nhiệt trị cao và hiệu suất đốt cháy tốt hơn.
-
Xem thêm: Giá than đá bán lẻ hiện nay tại Việt Nam



