Các mỏ than lớn nhất Việt Nam – bức tranh toàn cảnh ngành than “xương sống” năng lượng

Ngành than đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, góp phần đáng kể vào sự phát triển và sản xuất năng lượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá Các mỏ than lớn nhất Việt Nam, sự phát triển của ngành than cũng như những thách thức và cơ hội mà ngành đang phải đối mặt. Sản lượng than khai thác của Việt Nam biến động tùy năm, nhưng các kế hoạch gần đây đặt mục tiêu từ 43-47 triệu tấn than thương phẩm mỗi năm trong giai đoạn 2025-2035, với sản lượng khai thác than nguyên khai ước tính cao hơn. Ví dụ, trong năm 2025, TKV đặt mục tiêu sản xuất hơn 36 triệu tấn than nguyên khai và tiêu thụ 50 triệu tấn than, đồng thời nhập khẩu 13,2 triệu tấn để đáp ứng nhu cầu

Mục lục

Giới thiệu về ngành than Việt Nam

Ngành than Việt Nam đã có một lịch sử dài và phát triển mạnh mẽ, cung cấp nguồn năng lượng chủ yếu cho đất nước. Bằng cách cung cấp than cho các nhà máy sản xuất điện, ngành than đóng góp vào sự ổn định và phát triển năng lượng của quốc gia.

Việt Nam có tổng trữ lượng than đá ước tính khoảng 50 tỷ tấn, trong đó trữ lượng có thể khai thác công nghiệp là 3,7 tỷ tấn, tập trung chủ yếu ở các bể than Đông Bắc và Sông Hồng. Mỏ than Quảng Ninh chiếm phần lớn trữ lượng của cả nước, với hơn 90%

Ngành than không chỉ là nguồn cung cấp năng lượng chính mà còn đóng góp rất lớn vào ngân sách nhà nước thông qua thuế và khoản đầu tư. Việc khai thác và sản xuất than mang lại hàng triệu việc làm cho người lao động, qua đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt là ở những vùng khai thác lớn.

Vai trò của ngành than trong nền kinh tế

Ngành than Việt Nam có một vai trò không thể phủ nhận trong nền kinh tế. Nó không chỉ cung cấp năng lượng cho phát triển sản xuất mà còn tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động. Phân khúc này cũng góp phần quan trọng trong thu ngân sách của nhà nước, giúp xây dựng cơ sở hạ tầng và dịch vụ công.

Than đá tại mỏ than đá Việt nam
Than đá tại mỏ than đá Việt nam

Bên cạnh đó, ngành than còn tạo ra chuỗi giá trị trong các ngành khác như cơ khí chế tạo, xây dựng và dịch vụ. Sự phát triển của ngành than còn kéo theo sự phát triển của công nghiệp chế biến, cung cấp các sản phẩm dịch vụ liên quan đến vận chuyển và phân phối than.

Lịch sử phát triển ngành than Việt Nam

Ngành than Việt Nam có lịch sử khai thác hơn 180 năm, bắt đầu từ năm 1840 dưới thời vua Minh Mạng cho phép khai thác than ở Quảng Ninh. Ngành này chính thức đặt nền móng từ năm 1888 với sự ra đời của Công ty Pháp mỏ than Bắc Kỳ và trải qua nhiều giai đoạn lịch sử quan trọng, nổi bật là cuộc bãi công năm 1936 và tái thiết sau khi vùng mỏ được giải phóng năm 1955. 

Trong thời kỳ đổi mới thần kỳ, ngành than Việt Nam không ngừng phát triển, bắt đầu áp dụng các công nghệ tiên tiến để nâng cao năng suất và tiết kiệm tài nguyên. Tuy nhiên, ngành này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường và cạnh tranh với các nguồn năng lượng khác.

Cơ cấu sản xuất và tiêu thụ than

Cơ cấu sản xuất than ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào hai khu vực chính: khai thác hầm lò và lộ thiên. Mỗi phương pháp này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào đặc điểm địa lý và nguồn tài nguyên của từng khu vực.

Sản lượng than tiêu thụ chủ yếu phục vụ cho ngành điện lực, với khoảng 90% sản lượng được sử dụng cho sản xuất điện. Ngoài ra, than cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất gạch, xi măng.

Các mỏ than lớn nhất Việt Nam

Việt Nam có nhiều mỏ than lớn, nổi bật nhất chính là những mỏ thuộc miền Bắc, đặc biệt là khu vực Quảng Ninh. Các mỏ này không chỉ là nguồn cung cấp than chủ lực mà còn là nơi tập trung nhiều công ty khai thác lớn nhất trong ngành.

Ảnh mỏ than Việt nam đang khai thác thời kỳ Pháp thuộc 
Ảnh minh hoạ mỏ than ở Quảng ninh đang khai thác thời kỳ Pháp thuộc 

Các mỏ than lớn ở Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng nội địa mà còn có thể phục vụ xuất khẩu ra thị trường quốc tế. Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, các mỏ than này đang đóng góp không nhỏ vào sự phát triển kinh tế chung của đất nước.

Mỏ than Quảng Ninh

Mỏ than Quảng Ninh được xem là mỏ than lớn nhất Việt Nam, đóng góp một phần lớn vào tổng sản lượng than của cả nước. Đây là khu vực khai thác than lớn nhất và quan trọng bậc nhất, chiếm ưu thế với trữ lượng than antraxit lên tới 10,5 tỷ tấn. Với trữ lượng than tự nhiên phong phú và chất lượng cao, nơi đây không chỉ phục vụ cho nhu cầu nội địa mà còn có khả năng xuất khẩu ra nước ngoài.

Ngành công nghiệp khai thác than ở Quảng Ninh đã phát triển từ lâu đời và hiện tại đang áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm tăng hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, vấn đề môi trường cũng là một thách thức lớn mà ngành đang phải đối mặt.

Bể than Sông Hồng

Bể than Sông Hồng là một trong những khu vực chứa nhiều mỏ than đá quan trọng thứ hai sau Quảng Ninh. Tại đây, các mỏ than được khai thác với quy mô lớn để phục vụ cho nhu cầu sản xuất điện và các ngành công nghiệp khác.  Trữ lượng khai thác lên đến 210 tỷ tấn than (gấp 20 lần bể than Quảng Ninh), tập trung ở khu vực từ Phú Thọ đến Thái Bình

Ngoài giá trị kinh tế, khu vực này còn có tiềm năng du lịch khai thác tài nguyên, thu hút du khách đến tham quan các mỏ than đã khai thác. Tuy nhiên, việc quản lý và bảo vệ môi trường vẫn là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho khu vực này.

Mỏ than Thái Nguyên

Mỏ than Thái Nguyên là một trong những mỏ than lâu đời và nổi tiếng ở miền Bắc, có trữ lượng khoảng 105 triệu tấn. Với diện tích lớn và chất lượng than cao, nơi đây đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nguồn năng lượng cho khu vực phía Bắc Việt Nam.

Ảnh minh hoạ một mỏ than ở tỉnh Thái Nguyên
Ảnh minh hoạ một mỏ than ở tỉnh Thái Nguyên

Ngành khai thác ở Thái Nguyên cũng đang phát triển mạnh mẽ với việc áp dụng công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, cần có một chiến lược phát triển bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sống xung quanh.

Mỏ than Bắc Kạn

Mỏ than Bắc Kạn, tuy không lớn như Quảng Ninh hay Thái Nguyên, nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác than của Việt Nam. Mỏ này chủ yếu cung cấp than cho nhu cầu sử dụng nội địa.

Mặc dù có một số hạn chế về quy mô và chất lượng than, nhưng các công ty khai thác ở đây đang nỗ lực để cải thiện công nghệ sản xuất và vận hành nhằm tăng cường hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

Mỏ than Sông Đà

Mỏ than Sông Đà nằm trong khu vực có tiềm năng khai thác lớn và đang được nghiên cứu để mở rộng. Mỏ than sông Đà có trữ lượng khoảng 80 triệu tấn. Mỏ này cung cấp nguồn than cho nhiều ngành công nghiệp trong khu vực phía Tây Bắc, đáp ứng nhu cầu sử dụng năng lượng tại các nhà máy.

Ban quản lý mỏ than Sông Đà đang tiến hành kiểm tra và đánh giá nghiêm ngặt về sức khỏe và an toàn lao động để đảm bảo điều kiện làm việc cho công nhân. Điều này không chỉ giúp bảo vệ người lao động mà còn nâng cao hiệu quả khai thác than trong tương lai.

Công nghệ khai thác và sản xuất than

Công nghệ khai thác than đã có nhiều tiến bộ trong những năm gần đây, từ các phương pháp truyền thống đến các ứng dụng công nghệ tiên tiến, góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.

Các công nghệ hiện đại không chỉ giúp khai thác hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tối ưu hóa quy trình sản xuất than.

Phương pháp khai thác than hiện đại

Hiện nay, ngành công nghiệp than đã áp dụng nhiều phương pháp khai thác tiên tiến như khai thác hầm lò, lộ thiên và công nghệ tự động hóa. Những phương pháp này giúp nâng cao hiệu quả khai thác và tiết kiệm thời gian và chi phí.

Điều đáng chú ý là công nghệ khai thác than hiện đại còn giúp giảm thiểu sự tác động đến môi trường và an toàn lao động. Nhờ vào việc sử dụng các máy móc hiện đại và phương pháp quy hoạch hầm lò thông minh, ngành than đã có những bước tiến đáng kể trong việc bảo vệ môi trường.

Các công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường

Ngành than đang phát triển một cách bền vững, hướng đến việc sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường. Các công nghệ sản xuất và xử lý than hiện đại không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.

Ngoài ra, việc đầu tư vào công nghệ xử lý bụi và tiếng ồn cũng là một bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các công ty khai thác than đang ngày càng chú trọng đến vấn đề này để thực hiện phát triển bền vững.

Những thách thức trong công nghệ khai thác

Mặc dù ứng dụng công nghệ hiện đại đã mang lại nhiều lợi ích, ngành than vẫn gặp nhiều thách thức trong việc duy trì sự phát triển bền vững. Việc đầu tư vào công nghệ cao thường tốn kém, đòi hỏi ngân sách lớn mà không phải công ty nào cũng có thể đáp ứng.

Từng bước hiện đại hoá công nghệ khai thác than đá
Từng bước hiện đại hoá công nghệ khai thác than đá

Ngoài ra, thách thức về đào tạo nguồn nhân lực để sử dụng các công nghệ mới cũng là một vấn đề cần giải quyết. Người lao động cần được đào tạo kỹ càng nhằm đảm bảo việc áp dụng công nghệ vào thực tiễn khai thác có hiệu quả và an toàn.

Tác động của ngành than đến môi trường

Ngành than không thể tránh khỏi những tác động tiêu cực đến môi trường. Ô nhiễm không khí, nước và đất là những vấn đề thường gặp, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng và hệ sinh thái xung quanh.

Tuy nhiên, hiện nay đã có nhiều biện pháp được thực hiện nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo phát triển bền vững cho ngành than.

Ô nhiễm không khí và nước

Khai thác than gây ra rất nhiều vấn đề ô nhiễm, trong đó ô nhiễm không khí và nước là hai vấn đề nổi bật nhất. Các khói bụi phát sinh trong quá trình khai thác và chế biến than ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí.

Ngoài ra, việc xả thải nước thải từ quá trình sản xuất cũng gây ra nguy cơ ô nhiễm nguồn nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng mà còn đến đời sống sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp của người dân khu vực quanh mỏ.

Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng

Sức khỏe cộng đồng là một trong những mối quan tâm lớn nhất từ những tác động tiêu cực của ngành than. Người lao động trong ngành khai thác than thường phải đối mặt với nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng do môi trường làm việc tương đối khắc nghiệt.

Không chỉ dừng lại ở người lao động, cộng đồng quanh mỏ than cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ ô nhiễm không khí và nước. Do đó, cần có các biện pháp bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng tại các khu vực bị ảnh hưởng.

Các biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành than

Trong những năm gần đây, ngành than đã ý thức hơn về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Nhiều biện pháp đã được áp dụng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Các công ty khai thác than đang đầu tư vào các hệ thống quản lý môi trường chặt chẽ, đồng thời áp dụng công nghệ hiện đại nhằm giảm thiểu ô nhiễm. Ngoài ra, các chương trình tái tạo môi trường sau khai thác cũng đang được thực hiện để khôi phục lại cảnh quan thiên nhiên và đảm bảo sự phát triển bền vững.

Tương lai của ngành than Việt Nam

Mặc dù ngành than vẫn đóng góp rất lớn vào nền kinh tế Việt Nam, các xu hướng phát triển bền vững, chuyển dịch sang năng lượng tái tạo đang mở ra những thách thức mới cho ngành.

Việc chuyển mình để thích ứng với tình hình mới là điều cần thiết để ngành than còn tồn tại trong tương lai.

Xu hướng phát triển bền vững

Ngành than đang được kỳ vọng sẽ chuyển mình phát triển bền vững hơn trong tương lai. Các công nghệ khai thác và sản xuất than hiệu quả hơn sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Các chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngành than chuyển mình theo hướng phát triển bền vững hơn. Cùng với đó, ngành này cần chú trọng đến phương pháp sản xuất xanh, eco-friendly nhằm bảo vệ môi trường.

Sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo

Trong bối cảnh của cuộc cách mạng năng lượng toàn cầu, sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo là điều không thể tránh khỏi. Việt Nam đang nỗ lực phát triển các nguồn năng lượng sạch như điện gió, điện mặt trời để giảm thiểu sự phụ thuộc vào than.

Nên phát triển nguồn năng lượng tái tạo để bảo vệ môi trường sống tốt hơn
Nên phát triển nguồn năng lượng tái tạo để bảo vệ môi trường sống tốt hơn

Điều này không chỉ tốt cho môi trường mà còn giúp Việt Nam gia tăng tính bền vững trong phát triển năng lượng. Ngành than cần chuẩn bị tốt cho sự chuyển đổi này bằng cách đầu tư vào công nghệ xanh và cải thiện khả năng cạnh tranh.

Các chính sách hỗ trợ từ nhà nước

Nhà nước đang có những chính sách hỗ trợ cần thiết cho ngành than nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ mới, bảo vệ môi trường và nâng cao năng suất lao động sẽ là những yếu tố quan trọng trong chính sách phát triển ngành than.

Ngoài ra, việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế cũng sẽ giúp ngành than Việt Nam có cơ hội tiếp cận công nghệ hiện đại và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Kết luận

Ngành than Việt Nam đã trải qua một lịch sử dài và phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và cơ hội trong tương lai. Việc áp dụng công nghệ hiện đại và giải quyết các vấn đề về bảo vệ môi trường là rất quan trọng để tạo ra một ngành than bền vững.

Dự kiến giai đoạn 2025-2035 sản lượng than nguyên khai sẽ tăng từ 48-55 triệu tấn/năm (tương đương 43-48 triệu tấn than thương phẩm/năm). Để tiếp tục phát triển, ngành than cần thay đổi, thích ứng với bối cảnh mới và tìm kiếm các giải pháp năng lượng xanh nhằm đảm bảo an ninh năng lượng cho đất nước.

Xem thêm:

Khám phá vùng trữ lượng than nâu lớn nhất

Than đá có được giảm thuế GTGT không